Characters remaining: 500/500
Translation

khôn xiết

Academic
Friendly

Từ "khôn xiết" trong tiếng Việt có nghĩa là "không hết", "không xuể", thể hiện một cảm xúc hoặc tình trạng khó có thể diễn tả hết bằng lời. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ, cường độ của một cảm xúc nào đó, có thể niềm vui, nỗi buồn, hay sự đau khổ.

dụ sử dụng:
  1. Trong cảm xúc buồn :

    • "Khi nghe tin tôi qua đời, tôi khóc than khôn xiết."
    • (Câu này thể hiện nỗi buồn sâu sắc, không thể diễn tả hết bằng lời.)
  2. Trong niềm vui:

    • "Ngày cưới của tôi, tôi hạnh phúc khôn xiết."
    • (Câu này diễn tả niềm hạnh phúc tột độ trong ngày trọng đại.)
  3. Trong sự cảm động:

    • "Tôi cảm động khôn xiết khi nhận được món quà từ bạn ."
    • (Câu này cho thấy sự cảm động sâu sắc trước sự quan tâm của người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khôn xiết" thường đứngcuối câu hoặc sau động từ để nhấn mạnh cảm xúc. dụ: "Tôi nhớ quê hương khôn xiết" (Tôi nhớ quê hương rất nhiều.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "khôn xiết" có thể được thay thế bằng các từ như "không thể tả", "cực kỳ", "vô cùng" trong một số ngữ cảnh.
  • dụ: "Tôi vui mừngcùng khi được gặp lại bạn."
Từ gần giống:
  • Khó khăn: Có thể diễn tả tình trạng không dễ dàng, nhưng không nhất thiết phải mang tính cảm xúc như "khôn xiết".
  • Bất tận: Thể hiện tính không giới hạn nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Lưu ý:
  • "Khôn xiết" thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ thường mang tính trang trọng hơn. Không nên sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày bình thường không cảm xúc mạnh mẽ, để tránh làm cho câu nói trở nên quá nặng nề.
Tóm lại:

"Khôn xiết" một từ thể hiện cảm xúc rất mạnh mẽ có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh cảm xúc của con người.

  1. Không hết, không xuể: Khóc than khôn xiết sự tình (K).

Comments and discussion on the word "khôn xiết"